Phương pháp đo Triangulation by light sectioning method Nguồn sáng Semiconductor laser, Wavelength:660 nm Cấp laser Class 2 (IEC 60825-1 Edition 2) Số điểm ảnh 1.31 megapixels (1280 × 1024) Khoảng cách đo 450 to 800 mm Ống kính thu nhận dữ liệu TELE, WIDE Dải đo (Đơn vị: mm) Khoảng cách TELE 400mm - 800mm WIDE 400mm - 800 mm Cấp chính xác - Accuracy : ±40 µm Chính xác (Z, σ)*2 4 µm Tự động điều chỉnh tiêu cự Đi kèm Tự động ánh sáng Đi kèm Thời gian quét Xấp xỉ 2 giây (1 lần quét) Chức năng xem trước Xấp xỉ. 0.4 giây/lần quét Điều kiện ánh sáng 500 lx hoặc thấp hơn Giao diện đầu ra USB 2.0 High Speed Nguồn Included AC Adapter Input voltage: 100 to 240 VAC (50/60 Hz) Rating: 1.4 A (at 100 VAC input) Kích cỡ 295 (W) × 190 (H) × 200 (D) mm (Excluding grips and lens) Trọng lượng Approx. 6.7 kg Nhiệt độ hoạt động/ độ ẩm 10 to 40 °C; Relative humidity 65% or less (no condensation) Nhiệt độ/độ ẩm lưu giữ -10 to 50°C; Relative humidity 85% or less (at 35°C, no condensation)